tiếng Việt | vie-000 |
khu phố |
English | eng-000 | quarter |
English | eng-000 | quater |
français | fra-000 | dème |
français | fra-000 | quartier |
italiano | ita-000 | contrada |
italiano | ita-000 | quartiere |
bokmål | nob-000 | bebyggelse |
русский | rus-000 | квартал |
tiếng Việt | vie-000 | con đường chính |
tiếng Việt | vie-000 | dãy phố |
tiếng Việt | vie-000 | khu |
tiếng Việt | vie-000 | khu nhà cửa |
tiếng Việt | vie-000 | phường |
tiếng Việt | vie-000 | tổng |
tiếng Việt | vie-000 | xóm |
tiếng Việt | vie-000 | ô phố |