tiếng Việt | vie-000 |
nhóm bốn |
English | eng-000 | four-group |
English | eng-000 | quartet |
English | eng-000 | quartette |
English | eng-000 | quaternary |
français | fra-000 | quadrette |
русский | rus-000 | четырёхповодковая группа |
tiếng Việt | vie-000 | bộ bốn |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm Klein |