English | eng-000 |
queerish |
普通话 | cmn-000 | 奇怪的 |
ภาษาไทย | tha-000 | ประหลาด |
ภาษาไทย | tha-000 | ผิดปกติ |
ภาษาไทย | tha-000 | แปลก |
tiếng Việt | vie-000 | hơi khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | hơi khó ở |
tiếng Việt | vie-000 | hơi kỳ quặc |
tiếng Việt | vie-000 | hơi lạ lùng |
tiếng Việt | vie-000 | yếu ớt |
tiếng Việt | vie-000 | ốm yếu |