| tiếng Việt | vie-000 |
| lý sự cùn | |
| English | eng-000 | quibble |
| English | eng-000 | quiddity |
| English | eng-000 | quillet |
| русский | rus-000 | резонерство |
| русский | rus-000 | резонерствовать |
| tiếng Việt | vie-000 | cách nói lảng |
| tiếng Việt | vie-000 | cách nói nguỵ biện |
| tiếng Việt | vie-000 | cách nói nước đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | lý sự |
| tiếng Việt | vie-000 | lý thuyết hão |
| tiếng Việt | vie-000 | nguỵ biện |
| tiếng Việt | vie-000 | nói lảng |
| tiếng Việt | vie-000 | nói nước đôi |
