tiếng Việt | vie-000 |
khêu |
U+ | art-254 | 62DE |
U+ | art-254 | 8DF3 |
普通话 | cmn-000 | 拞 |
普通话 | cmn-000 | 跳 |
國語 | cmn-001 | 拞 |
國語 | cmn-001 | 跳 |
Hànyǔ | cmn-003 | diào |
Hànyǔ | cmn-003 | dǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tiào |
Hànyǔ | cmn-003 | táo |
English | eng-000 | bounce |
English | eng-000 | dance |
English | eng-000 | extract |
English | eng-000 | jump |
English | eng-000 | leap |
English | eng-000 | quicken |
English | eng-000 | raise |
English | eng-000 | start |
English | eng-000 | vault |
français | fra-000 | attiser |
français | fra-000 | aviver |
français | fra-000 | extraire légèrement |
français | fra-000 | remonter |
日本語 | jpn-000 | 跳 |
Nihongo | jpn-001 | chou |
Nihongo | jpn-001 | haneru |
Nihongo | jpn-001 | odoru |
Nihongo | jpn-001 | tobu |
Nihongo | jpn-001 | tou |
한국어 | kor-000 | 도 |
Hangungmal | kor-001 | co |
Hangungmal | kor-001 | to |
韓國語 | kor-002 | 跳 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 跳 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | dheu |
русский | rus-000 | будить |
русский | rus-000 | дразнить |
русский | rus-000 | инспирировать |
русский | rus-000 | ковырять |
русский | rus-000 | навевать |
русский | rus-000 | нагонять |
русский | rus-000 | удаление |
русский | rus-000 | удалять |
tiếng Việt | vie-000 | gây |
tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | gảy |
tiếng Việt | vie-000 | gợi |
tiếng Việt | vie-000 | gợi lên |
tiếng Việt | vie-000 | gợi ra |
tiếng Việt | vie-000 | gợi ý |
tiếng Việt | vie-000 | khua |
tiếng Việt | vie-000 | khêu ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | khêu ra |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho |
tiếng Việt | vie-000 | lấy ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | lấy ra |
tiếng Việt | vie-000 | nghí ngoáy |
tiếng Việt | vie-000 | ngoáy |
tiếng Việt | vie-000 | nhen lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ đi |
tiếng Việt | vie-000 | nêu ra |
tiếng Việt | vie-000 | vứt ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | vứt đi |
tiếng Việt | vie-000 | xỉa |
𡨸儒 | vie-001 | 拞 |
𡨸儒 | vie-001 | 跳 |
廣東話 | yue-000 | 跳 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | tiu3 |
广东话 | yue-004 | 跳 |