PanLinx

tiếng Việtvie-000
khêu
U+art-25462DE
U+art-2548DF3
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003diào
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003tiào
Hànyǔcmn-003táo
Englisheng-000bounce
Englisheng-000dance
Englisheng-000extract
Englisheng-000jump
Englisheng-000leap
Englisheng-000quicken
Englisheng-000raise
Englisheng-000start
Englisheng-000vault
françaisfra-000attiser
françaisfra-000aviver
françaisfra-000extraire légèrement
françaisfra-000remonter
日本語jpn-000
Nihongojpn-001chou
Nihongojpn-001haneru
Nihongojpn-001odoru
Nihongojpn-001tobu
Nihongojpn-001tou
한국어kor-000
Hangungmalkor-001co
Hangungmalkor-001to
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002dheu
русскийrus-000будить
русскийrus-000дразнить
русскийrus-000инспирировать
русскийrus-000ковырять
русскийrus-000навевать
русскийrus-000нагонять
русскийrus-000удаление
русскийrus-000удалять
tiếng Việtvie-000gây
tiếng Việtvie-000gây ra
tiếng Việtvie-000gảy
tiếng Việtvie-000gợi
tiếng Việtvie-000gợi lên
tiếng Việtvie-000gợi ra
tiếng Việtvie-000gợi ý
tiếng Việtvie-000khua
tiếng Việtvie-000khêu ... ra
tiếng Việtvie-000khêu gợi
tiếng Việtvie-000khêu ra
tiếng Việtvie-000kích thích
tiếng Việtvie-000làm cho
tiếng Việtvie-000lấy ... ra
tiếng Việtvie-000lấy ra
tiếng Việtvie-000nghí ngoáy
tiếng Việtvie-000ngoáy
tiếng Việtvie-000nhen lên
tiếng Việtvie-000nhổ
tiếng Việtvie-000nhổ ... ra
tiếng Việtvie-000nhổ ... đi
tiếng Việtvie-000nhổ ra
tiếng Việtvie-000nhổ đi
tiếng Việtvie-000nêu ra
tiếng Việtvie-000vứt ... đi
tiếng Việtvie-000vứt đi
tiếng Việtvie-000xỉa
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003tiu3
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx