tiếng Việt | vie-000 |
chần |
English | eng-000 | blanch |
English | eng-000 | dress down |
English | eng-000 | quilt |
English | eng-000 | scald |
English | eng-000 | stitch |
English | eng-000 | tuft |
français | fra-000 | capitonner |
français | fra-000 | cogner |
français | fra-000 | matelasser |
français | fra-000 | matelassé |
français | fra-000 | pocher |
français | fra-000 | pointer |
français | fra-000 | rosser |
русский | rus-000 | вздуть |
русский | rus-000 | заваривать |
русский | rus-000 | заметывать |
русский | rus-000 | молотить |
русский | rus-000 | обваривать |
русский | rus-000 | обвариваться |
русский | rus-000 | ошпаривать |
русский | rus-000 | приметывать |
русский | rus-000 | простегивать |
русский | rus-000 | сметывать |
русский | rus-000 | стеганый |
русский | rus-000 | стегать |
русский | rus-000 | стежка |
tiếng Việt | vie-000 | bỏng nước sôi |
tiếng Việt | vie-000 | choảng |
tiếng Việt | vie-000 | dần |
tiếng Việt | vie-000 | giội nước sôi |
tiếng Việt | vie-000 | khiền |
tiếng Việt | vie-000 | khâu chần |
tiếng Việt | vie-000 | khâu lược |
tiếng Việt | vie-000 | làm bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | lược |
tiếng Việt | vie-000 | may chần |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | trụng |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đập |
tiếng Việt | vie-000 | ục |