tiếng Việt | vie-000 |
viêm họng |
Universal Networking Language | art-253 | quinsy(icl>angina>thing) |
English | eng-000 | quinsy |
français | fra-000 | angine |
français | fra-000 | angineux |
italiano | ita-000 | angina |
русский | rus-000 | ангина |
tiếng Việt | vie-000 | kèm viêm họng |
tiếng Việt | vie-000 | đau thắt |