tiếng Việt | vie-000 |
người trốn việc |
English | eng-000 | quitter |
English | eng-000 | shirk |
English | eng-000 | shirker |
English | eng-000 | skulk |
English | eng-000 | skulker |
English | eng-000 | truant |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ việc |
tiếng Việt | vie-000 | người hay lỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | người trốn trách nhiệm |