tiếng Việt | vie-000 |
đua |
U+ | art-254 | 22D4B |
U+ | art-254 | 2816E |
English | eng-000 | compete |
English | eng-000 | display |
English | eng-000 | emulate |
English | eng-000 | race |
English | eng-000 | show |
English | eng-000 | show off |
English | eng-000 | vie |
français | fra-000 | rivaliser |
français | fra-000 | être en concurrence |
italiano | ita-000 | gareggiare |
русский | rus-000 | гоночный |
русский | rus-000 | заезд |
русский | rus-000 | пробег |
русский | rus-000 | состязание |
русский | rus-000 | состязаться |
tiếng Việt | vie-000 | chạy thi |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đua |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh tranh |
tiếng Việt | vie-000 | thi |
tiếng Việt | vie-000 | thi tài |
tiếng Việt | vie-000 | thi đua |
tiếng Việt | vie-000 | thi đấu |
tiếng Việt | vie-000 | tranh đua |
tiếng Việt | vie-000 | đua tranh |
tiếng Việt | vie-000 | đấu |
tiếng Việt | vie-000 | đọ |
𡨸儒 | vie-001 | 𢵋 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨅮 |