tiếng Việt | vie-000 |
phong vị |
English | eng-000 | charm |
English | eng-000 | flavour |
English | eng-000 | raciness |
français | fra-000 | attrait |
français | fra-000 | charme |
русский | rus-000 | привкус |
tiếng Việt | vie-000 | hương vị |
tiếng Việt | vie-000 | phong thái |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | tính hấp dẫn |
𡨸儒 | vie-001 | 風味 |