tiếng Việt | vie-000 |
sự bức xạ |
Universal Networking Language | art-253 | radiation(icl>energy>thing) |
English | eng-000 | radiation |
français | fra-000 | rayonnement |
italiano | ita-000 | radiazione |
русский | rus-000 | излучение |
tiếng Việt | vie-000 | bức xạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát xạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự toả ra |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pancaran |