tiếng Việt | vie-000 |
đài phát thanh |
English | eng-000 | radio station |
italiano | ita-000 | apparecchio radio |
italiano | ita-000 | radiotrasmittente |
bokmål | nob-000 | radio |
bokmål | nob-000 | sender |
русский | rus-000 | радиостанция |
tiếng Việt | vie-000 | máy |
tiếng Việt | vie-000 | máy phát thanh |
tiếng Việt | vie-000 | phát hình |
tiếng Việt | vie-000 | phát sóng |
tiếng Việt | vie-000 | đài vô tuyến điện |