tiếng Việt | vie-000 |
hoành hành |
English | eng-000 | do whatever one like |
English | eng-000 | rage |
English | eng-000 | rife |
English | eng-000 | visit |
français | fra-000 | agir en despote |
français | fra-000 | faire rage |
français | fra-000 | sévir |
italiano | ita-000 | imperversare |
italiano | ita-000 | infierire |
bokmål | nob-000 | rase |
русский | rus-000 | буйствовать |
русский | rus-000 | орудовать |
русский | rus-000 | разбойничать |
русский | rus-000 | разгул |
русский | rus-000 | разгуливаться |
русский | rus-000 | свирепствовать |
русский | rus-000 | хозяйничанье |
русский | rus-000 | хозяйничать |
tiếng Việt | vie-000 | diễn ra ác liệt |
tiếng Việt | vie-000 | giáng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | hung bạo |
tiếng Việt | vie-000 | hành hung |
tiếng Việt | vie-000 | hành động hung ác |
tiếng Việt | vie-000 | lan tràn |
tiếng Việt | vie-000 | làm dữ |
tiếng Việt | vie-000 | làm mưa làm gió |
tiếng Việt | vie-000 | làm tướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm vương |
tiếng Việt | vie-000 | làm vương làm tướng |
tiếng Việt | vie-000 | lưu hành |
tiếng Việt | vie-000 | lộng hành |
tiếng Việt | vie-000 | mặc sức tung hoành |
tiếng Việt | vie-000 | nổi cơn dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh hành |
tiếng Việt | vie-000 | tung hoành |
tiếng Việt | vie-000 | đến |
𡨸儒 | vie-001 | 橫行 |