tiếng Việt | vie-000 |
bù xù |
Universal Networking Language | art-253 | shaggy(icl>adj,equ>bushy) |
English | eng-000 | ragged |
English | eng-000 | ruffled |
English | eng-000 | shaggy |
English | eng-000 | tousy |
English | eng-000 | uncombed |
English | eng-000 | unkempt |
English | eng-000 | untidy |
français | fra-000 | hirsute |
français | fra-000 | hurlupé |
français | fra-000 | ébouriffé |
français | fra-000 | échevelé |
italiano | ita-000 | arruffato |
italiano | ita-000 | scarmigliato |
bokmål | nob-000 | ustelt |
русский | rus-000 | взъерошенный |
русский | rus-000 | всклокоченный |
русский | rus-000 | встрепанный |
русский | rus-000 | косматый |
русский | rus-000 | лохматый |
русский | rus-000 | нечесаный |
русский | rus-000 | растрепанный |
tiếng Việt | vie-000 | bù |
tiếng Việt | vie-000 | bờm bợp |
tiếng Việt | vie-000 | bờm thờm |
tiếng Việt | vie-000 | bờm xờm |
tiếng Việt | vie-000 | bừa b i |
tiếng Việt | vie-000 | dựng ngược cả lên |
tiếng Việt | vie-000 | gồ ghề |
tiếng Việt | vie-000 | không chi |
tiếng Việt | vie-000 | không chải |
tiếng Việt | vie-000 | không sắp xếp gọn |
tiếng Việt | vie-000 | lôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | lếch thếch |
tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | lởm chởm |
tiếng Việt | vie-000 | rối |
tiếng Việt | vie-000 | rối bù |
tiếng Việt | vie-000 | rối tung |
tiếng Việt | vie-000 | xốc xếch |
tiếng Việt | vie-000 | xồm xoàm |
tiếng Việt | vie-000 | đầu bù tóc rối |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bulunya kasar dan berjumbai-jumbai |