tiếng Việt | vie-000 |
gồ ghề |
English | eng-000 | ragged |
English | eng-000 | rough |
English | eng-000 | roughly |
English | eng-000 | rugged |
English | eng-000 | uneven |
English | eng-000 | unlevelled |
English | eng-000 | unsmooth |
français | fra-000 | accidenté |
français | fra-000 | défoncé |
français | fra-000 | mouvementé |
français | fra-000 | raboteux |
français | fra-000 | rude |
français | fra-000 | tourmenté |
français | fra-000 | varié |
italiano | ita-000 | accidentato |
italiano | ita-000 | dissestato |
bokmål | nob-000 | ulendt |
русский | rus-000 | бугристый |
русский | rus-000 | корявый |
русский | rus-000 | кочковатый |
русский | rus-000 | неробный |
русский | rus-000 | тряский |
русский | rus-000 | узловатый |
русский | rus-000 | шероховатось |
tiếng Việt | vie-000 | bù xù |
tiếng Việt | vie-000 | bờm xờm |
tiếng Việt | vie-000 | chai sần |
tiếng Việt | vie-000 | dựng ngược cả lên |
tiếng Việt | vie-000 | gập ghềnh |
tiếng Việt | vie-000 | không bằng |
tiếng Việt | vie-000 | không bằng phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | không nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | không phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | không đều đặn |
tiếng Việt | vie-000 | khúc khuỷu |
tiếng Việt | vie-000 | khấp khểnh |
tiếng Việt | vie-000 | lồi lõm |
tiếng Việt | vie-000 | lởm chởm |
tiếng Việt | vie-000 | mấp mô |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều gò đống |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều ổ gà |
tiếng Việt | vie-000 | nhám |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nheo |
tiếng Việt | vie-000 | ráp |
tiếng Việt | vie-000 | sần sùi |
tiếng Việt | vie-000 | thô kệch |
tiếng Việt | vie-000 | xóc |
tiếng Việt | vie-000 | xù xì |