tiếng Việt | vie-000 |
nhân viên đường sắt |
Universal Networking Language | art-253 | railroader(icl>employee>thing,equ>trainman) |
English | eng-000 | railroader |
English | eng-000 | trainman |
français | fra-000 | cheminot |
русский | rus-000 | железнодорожник |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân đường sắt |