tiếng Việt | vie-000 |
ngước lên |
English | eng-000 | raise |
English | eng-000 | upcast |
italiano | ita-000 | innalzare |
tiếng Việt | vie-000 | giơ lên |
tiếng Việt | vie-000 | kéo lên |
tiếng Việt | vie-000 | ngẩng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn lên |
tiếng Việt | vie-000 | nâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | xây cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lên |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ dậy |