tiếng Việt | vie-000 |
nêu lên |
English | eng-000 | raise |
français | fra-000 | citer |
français | fra-000 | mentionner |
français | fra-000 | relater |
français | fra-000 | relever |
français | fra-000 | soulever |
français | fra-000 | élever |
italiano | ita-000 | menzionare |
italiano | ita-000 | rilevare |
italiano | ita-000 | sollevare |
bokmål | nob-000 | nevne |
русский | rus-000 | отмечать |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn chứng |
tiếng Việt | vie-000 | nhận xét |
tiếng Việt | vie-000 | nêu |
tiếng Việt | vie-000 | nêu lên làm gương |
tiếng Việt | vie-000 | nói |
tiếng Việt | vie-000 | nói đến |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | trích dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | viện chứng |
tiếng Việt | vie-000 | viện dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | vạch ra |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | đề cập |
tiếng Việt | vie-000 | đề xuất |