tiếng Việt | vie-000 |
đắp cao lên |
English | eng-000 | raise |
English | eng-000 | uplift |
français | fra-000 | surélever |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc lên |
tiếng Việt | vie-000 | nâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | xây cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | xây cao thêm |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lên |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ lên |