PanLinx

tiếng Việtvie-000
cái cào
Englisheng-000rake
Englisheng-000raker
françaisfra-000raclette
françaisfra-000râteau
italianoita-000rastrello
bokmålnob-000rive
русскийrus-000гребёнка
tiếng Việtvie-000bừa cào
tiếng Việtvie-000cái nạo


PanLex

PanLex-PanLinx