| tiếng Việt | vie-000 |
| trấn tĩnh lại | |
| English | eng-000 | rally |
| English | eng-000 | sober |
| français | fra-000 | se rasseoir |
| français | fra-000 | se ressaisir |
| italiano | ita-000 | riprendersi |
| русский | rus-000 | опомниться |
| русский | rus-000 | оправляться |
| tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh lại |
| tiếng Việt | vie-000 | củng cố lại |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn hồn |
| tiếng Việt | vie-000 | tĩnh tâm lại |
