tiếng Việt | vie-000 |
của hiếm |
English | eng-000 | rarity |
français | fra-000 | oiseau rare |
русский | rus-000 | находка |
русский | rus-000 | невидаль |
русский | rus-000 | редкость |
tiếng Việt | vie-000 | cái chưa hề thấy |
tiếng Việt | vie-000 | của lạ |
tiếng Việt | vie-000 | của quý |
tiếng Việt | vie-000 | của thấy |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ vật |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiếm có |
tiếng Việt | vie-000 | sự ít có |
tiếng Việt | vie-000 | vật hiếm có |
tiếng Việt | vie-000 | vật kỳ lạ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ lạ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quý |