tiếng Việt | vie-000 |
làm sướt |
English | eng-000 | rasp |
français | fra-000 | entamer |
français | fra-000 | excorier |
français | fra-000 | érafler |
français | fra-000 | érailler |
italiano | ita-000 | segnare |
italiano | ita-000 | strisciare |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | khía đứt |
tiếng Việt | vie-000 | làm khé |
tiếng Việt | vie-000 | làm sầy |