| tiếng Việt | vie-000 |
| có lý trí | |
| English | eng-000 | rational |
| English | eng-000 | reasonable |
| English | eng-000 | reasoning |
| italiano | ita-000 | razionale |
| bokmål | nob-000 | fornuftig |
| русский | rus-000 | разумный |
| русский | rus-000 | рассудительный |
| tiếng Việt | vie-000 | biết lẽ phải |
| tiếng Việt | vie-000 | biết suy luận |
| tiếng Việt | vie-000 | biết suy nghĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | biết điều |
| tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | có lý tính |
| tiếng Việt | vie-000 | dựa trên lý trí |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp lý |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp lẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
| tiếng Việt | vie-000 | phải lẽ |
