tiếng Việt | vie-000 |
phải lẽ |
English | eng-000 | rational |
English | eng-000 | rightteous |
English | eng-000 | sencible |
français | fra-000 | raisonnable |
français | fra-000 | raisonnablement |
bokmål | nob-000 | fornuftig |
bokmål | nob-000 | rimelig |
русский | rus-000 | пристойно |
русский | rus-000 | пристойный |
tiếng Việt | vie-000 | biết theo lẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | biết điều |
tiếng Việt | vie-000 | có chừng mực |
tiếng Việt | vie-000 | có lý |
tiếng Việt | vie-000 | có lý trí |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lệ |
tiếng Việt | vie-000 | phải phép |
tiếng Việt | vie-000 | phải đạo |
tiếng Việt | vie-000 | thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | vừa phải |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mức |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mực |