| tiếng Việt | vie-000 |
| sự hợp lý | |
| English | eng-000 | rationality |
| English | eng-000 | sensibleness |
| bokmål | nob-000 | logikk |
| tiếng Việt | vie-000 | chí lý |
| tiếng Việt | vie-000 | có lý |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu lẽ phải |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hợp lẽ phải |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khôn ngoan |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đúng đắn |
