| tiếng Việt | vie-000 |
| chưa tinh chế | |
| English | eng-000 | raw |
| italiano | ita-000 | greggio |
| italiano | ita-000 | grezzo |
| italiano | ita-000 | vergine |
| tiếng Việt | vie-000 | còn nguyên chất |
| tiếng Việt | vie-000 | mộc |
| tiếng Việt | vie-000 | sống |
| tiếng Việt | vie-000 | thô |
| tiếng Việt | vie-000 | tự nhiên |
