PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm trầy da
Englisheng-000raw
русскийrus-000оцарапать
русскийrus-000расцарапать
русскийrus-000сдирать
русскийrus-000ссадить
русскийrus-000стирать
русскийrus-000тереть
русскийrus-000шелушить
tiếng Việtvie-000bấu
tiếng Việtvie-000cào
tiếng Việtvie-000cấu
tiếng Việtvie-000cọ bong da
tiếng Việtvie-000cọ sầy da
tiếng Việtvie-000cọ đau
tiếng Việtvie-000làm bong da
tiếng Việtvie-000làm chợt
tiếng Việtvie-000làm chợt da
tiếng Việtvie-000làm rách da
tiếng Việtvie-000làm sây sát
tiếng Việtvie-000làm sướt da
tiếng Việtvie-000làm sầy da
tiếng Việtvie-000làm toạc da
tiếng Việtvie-000làm tróc da
tiếng Việtvie-000quào


PanLex

PanLex-PanLinx