tiếng Việt | vie-000 |
nhuộm lại |
Universal Networking Language | art-253 | repaint(icl>paint>do,agt>thing,obj>concrete_thing,gol>thing,ins>thing) |
English | eng-000 | re-dye |
English | eng-000 | repaint |
français | fra-000 | biser |
français | fra-000 | reteindre |
русский | rus-000 | перекрашивать |
русский | rus-000 | подкрашивать |
tiếng Việt | vie-000 | quét thêm nước sơn |
tiếng Việt | vie-000 | sơn lại |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengecat semula |