tiếng Việt | vie-000 |
kiến thiết lại |
English | eng-000 | re-edify |
English | eng-000 | reconstruct |
français | fra-000 | reconstructeur |
français | fra-000 | reconstruire |
русский | rus-000 | перестраивать |
русский | rus-000 | перестройка |
русский | rus-000 | реконструировать |
русский | rus-000 | реконструироваться |
русский | rus-000 | реконструктивный |
русский | rus-000 | реконструкция |
tiếng Việt | vie-000 | chấn chính |
tiếng Việt | vie-000 | chấn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cải tổ |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lại |
tiếng Việt | vie-000 | tái thiết |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức lại |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng lại |
tiếng Việt | vie-000 | xây lại |
tiếng Việt | vie-000 | đóng lại |