tiếng Việt | vie-000 |
bầu lại |
English | eng-000 | re-elect |
français | fra-000 | revoter |
français | fra-000 | réélire |
русский | rus-000 | перевыборный |
русский | rus-000 | перевыборы |
русский | rus-000 | переизбирать |
русский | rus-000 | переизбрание |
tiếng Việt | vie-000 | biểu quyết lại |
tiếng Việt | vie-000 | bầu cử |
tiếng Việt | vie-000 | bầu cử lại |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ hiếu lại |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển cử |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển cử lại |
tiếng Việt | vie-000 | tái cử |