English | eng-000 |
re-enforce |
ελληνικά | ell-000 | ενισχύω |
ελληνικά | ell-000 | θέτω σε ισχύ |
English | eng-000 | strengthen |
русский | rus-000 | армировать |
русский | rus-000 | подбадривать |
tiếng Việt | vie-000 | lại bắt buộc |
tiếng Việt | vie-000 | lại bắt tuân theo |
tiếng Việt | vie-000 | lại nhấn mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | lại đem thi hành |