tiếng Việt | vie-000 |
xem xét lại |
English | eng-000 | re-examine |
English | eng-000 | reconsider |
English | eng-000 | review |
français | fra-000 | reconsidérer |
français | fra-000 | repenser |
français | fra-000 | réexaminer |
italiano | ita-000 | riconsiderare |
italiano | ita-000 | riesaminare |
tiếng Việt | vie-000 | cân nhắc lại |
tiếng Việt | vie-000 | duyệt binh lại |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | xét lại |