tiếng Việt | vie-000 |
đọc lại |
English | eng-000 | re-read |
English | eng-000 | redeliver |
English | eng-000 | revise |
français | fra-000 | relire |
italiano | ita-000 | rileggere |
русский | rus-000 | пересматривать |
русский | rus-000 | перечитывать |
tiếng Việt | vie-000 | duyệt lại |
tiếng Việt | vie-000 | xem lại |
tiếng Việt | vie-000 | xét lại |