tiếng Việt | vie-000 |
nuôi dạy |
English | eng-000 | rear |
français | fra-000 | morigéner |
русский | rus-000 | воспитание |
русский | rus-000 | воспитывать |
русский | rus-000 | вскармливать |
русский | rus-000 | растить |
tiếng Việt | vie-000 | dạy bảo |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | giáo dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi nấng |