tiếng Việt | vie-000 |
sự vừa phải |
English | eng-000 | reason |
English | eng-000 | reasonableness |
English | eng-000 | temperance |
tiếng Việt | vie-000 | lý |
tiếng Việt | vie-000 | lẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | sự biết điều |
tiếng Việt | vie-000 | sự chừng mực |
tiếng Việt | vie-000 | sự phải chăng |
tiếng Việt | vie-000 | tính điều độ |