tiếng Việt | vie-000 |
lý luận |
English | eng-000 | argue |
English | eng-000 | argument |
English | eng-000 | reason |
English | eng-000 | reasoning |
English | eng-000 | theoretics |
English | eng-000 | theory |
français | fra-000 | raisonner |
français | fra-000 | raisonneur |
français | fra-000 | théorie |
français | fra-000 | théorique |
italiano | ita-000 | teoria |
bokmål | nob-000 | argument |
bokmål | nob-000 | argumentasjon |
bokmål | nob-000 | argumentere |
bokmål | nob-000 | resonnere |
bokmål | nob-000 | spekulasjon |
bokmål | nob-000 | spekulere |
русский | rus-000 | построение |
русский | rus-000 | теоретический |
русский | rus-000 | теория |
tiếng Việt | vie-000 | agumen |
tiếng Việt | vie-000 | biện luận |
tiếng Việt | vie-000 | bàn luận |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | giả thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | góc cực |
tiếng Việt | vie-000 | hay cãi lý |
tiếng Việt | vie-000 | hay lý sự |
tiếng Việt | vie-000 | hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | học lý |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | lý lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | lý thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | lập luận |
tiếng Việt | vie-000 | nghị luận |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lý |
tiếng Việt | vie-000 | phán đoán |
tiếng Việt | vie-000 | suy luận |
tiếng Việt | vie-000 | suy lý |
tiếng Việt | vie-000 | suy đoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy luận |
tiếng Việt | vie-000 | sự viện lý |
tiếng Việt | vie-000 | tham số |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận |
tiếng Việt | vie-000 | tự biến lượng |
tiếng Việt | vie-000 | tự biến số |
tiếng Việt | vie-000 | viện lý lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | đối số |