tiếng Việt | vie-000 |
biết điều |
English | eng-000 | judicious |
English | eng-000 | reasonable |
English | eng-000 | sensible |
English | eng-000 | well-balanced |
français | fra-000 | raisonnable |
français | fra-000 | raisonnablement |
français | fra-000 | sensé |
italiano | ita-000 | ragionevole |
bokmål | nob-000 | forstandig |
русский | rus-000 | благоразумный |
русский | rus-000 | рассудительность |
русский | rus-000 | рассудительный |
русский | rus-000 | степенный |
русский | rus-000 | толковый |
русский | rus-000 | умный |
tiếng Việt | vie-000 | biết lẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | biết phải trái |
tiếng Việt | vie-000 | biết theo lẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | chí lý |
tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | có lý |
tiếng Việt | vie-000 | có lý trí |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | khôn |
tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo |
tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | lương tri |
tiếng Việt | vie-000 | mau hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh ý |
tiếng Việt | vie-000 | phải chăng |
tiếng Việt | vie-000 | phải lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng dạ |
tiếng Việt | vie-000 | sáng trí |
tiếng Việt | vie-000 | thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | thông tuệ |
tiếng Việt | vie-000 | vừa phải |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mực |