tiếng Việt | vie-000 |
biết suy nghĩ |
English | eng-000 | reasonable |
English | eng-000 | reffective |
русский | rus-000 | вдумчивый |
русский | rus-000 | мыслящий |
русский | rus-000 | сознательный |
tiếng Việt | vie-000 | biết suy luận |
tiếng Việt | vie-000 | biết tư duy |
tiếng Việt | vie-000 | biết đắn đo |
tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | có lý trí |
tiếng Việt | vie-000 | có suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |