tiếng Việt | vie-000 |
rửa tội lại |
English | eng-000 | rebaptise |
English | eng-000 | rebaptize |
français | fra-000 | rebaptiser |
русский | rus-000 | перекрещивать |
русский | rus-000 | перекрещиваться |
tiếng Việt | vie-000 | cải đạo |
tiếng Việt | vie-000 | làm tẩy lễ lại |
tiếng Việt | vie-000 | theo đạo mới |