tiếng Việt | vie-000 |
phiến loạn |
čeština | ces-000 | puč |
Deutsch | deu-000 | Putsch |
English | eng-000 | coup |
English | eng-000 | putsch |
English | eng-000 | rebel |
English | eng-000 | rebellious |
English | eng-000 | stir up revolt |
suomi | fin-000 | vallankaappaus |
français | fra-000 | coup d'état |
français | fra-000 | factieux |
français | fra-000 | putsch |
français | fra-000 | séditieux |
italiano | ita-000 | insorto |
bokmål | nob-000 | opprør |
bokmål | nob-000 | opprører |
bokmål | nob-000 | oppstand |
русский | rus-000 | бунт |
русский | rus-000 | мятеж |
русский | rus-000 | мятежный |
русский | rus-000 | путч |
русский | rus-000 | смута |
tiếng Việt | vie-000 | binh biến |
tiếng Việt | vie-000 | bạo động |
tiếng Việt | vie-000 | chống đối |
tiếng Việt | vie-000 | dấy loạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm loạn |
tiếng Việt | vie-000 | người nổi loạn |
tiếng Việt | vie-000 | náo động |
tiếng Việt | vie-000 | nổi dậy |
tiếng Việt | vie-000 | nổi loạn |
tiếng Việt | vie-000 | rối loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi loạn |
𡨸儒 | vie-001 | 扇亂 |