tiếng Việt | vie-000 |
tỉnh lại |
English | eng-000 | recast |
English | eng-000 | recover |
English | eng-000 | revive |
français | fra-000 | se réveiller |
italiano | ita-000 | rianimarsi |
italiano | ita-000 | riaversi |
italiano | ita-000 | rinvenire |
italiano | ita-000 | riprendere i sensi |
русский | rus-000 | одуматься |
русский | rus-000 | опомниться |
русский | rus-000 | очнуться |
русский | rus-000 | очухаться |
русский | rus-000 | просветлеть |
tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn hồn |
tiếng Việt | vie-000 | hết khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | lai tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | náo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sống lại |
tiếng Việt | vie-000 | trấn tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh trí lại |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh ra |