PanLinx

tiếng Việtvie-000
đón
U+art-2542351D
U+art-2548FCD
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003zhūn
Englisheng-000falter
Englisheng-000go to meet
Englisheng-000hesitate
Englisheng-000meet
Englisheng-000receive
françaisfra-000aller au-devant
françaisfra-000arrêter
françaisfra-000cueillir
françaisfra-000faire venir
françaisfra-000inviter
françaisfra-000prendre
françaisfra-000recevoir
françaisfra-000recueillir
italianoita-000incontro
italianoita-000ricevere
日本語jpn-000
Nihongojpn-001chun
Nihongojpn-001don
Nihongojpn-001ton
한국어kor-000
Hangungmalkor-001twun
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002djuin
bokmålnob-000ekspedisjon
bokmålnob-000hente
русскийrus-000приглашать
tiếng Việtvie-000chào khách hàng
tiếng Việtvie-000dẫn đến
tiếng Việtvie-000mời
tiếng Việtvie-000mời ... đến
tiếng Việtvie-000mời mọc
tiếng Việtvie-000rước
tiếng Việtvie-000sự tiếp
tiếng Việtvie-000thuê
tiếng Việtvie-000tiếp
tiếng Việtvie-000tiếp đãi
tiếng Việtvie-000trêu
tiếng Việtvie-000đưa
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𣔝
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003zeon1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx