tiếng Việt | vie-000 |
ngách |
U+ | art-254 | 20E3A |
普通话 | cmn-000 | 𠸺 |
國語 | cmn-001 | 𠸺 |
Hànyǔ | cmn-003 | nì |
English | eng-000 | back street |
English | eng-000 | recess |
français | fra-000 | bras |
français | fra-000 | clapier |
français | fra-000 | méat |
français | fra-000 | ramification |
français | fra-000 | récessus |
русский | rus-000 | лаз |
tiếng Việt | vie-000 | học lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | hốc |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ hỡ |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ chui |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ vào ra |
tiếng Việt | vie-000 | ngách mủ |
𡨸儒 | vie-001 | 𠸺 |
廣東話 | yue-000 | 𠸺 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngaak6 |
广东话 | yue-004 | 𠸺 |