PanLinx

tiếng Việtvie-000
thụt lùi
Englisheng-000go backward
Englisheng-000recessive
Englisheng-000recoil to regress
Englisheng-000retrocessive
Englisheng-000retrograde
Englisheng-000retrogressive
françaisfra-000reculer
françaisfra-000régresser
françaisfra-000régressif
françaisfra-000rétrograde
françaisfra-000rétrograder
françaisfra-000à reculons
italianoita-000arretrare
bokmålnob-000rygge
русскийrus-000регресс
русскийrus-000регрессивный
русскийrus-000регрессировать
tiếng Việtvie-000de
tiếng Việtvie-000giật lùi
tiếng Việtvie-000lui
tiếng Việtvie-000lùi
tiếng Việtvie-000lùi lại
tiếng Việtvie-000thoái bộ
tiếng Việtvie-000thoái hóa
tiếng Việtvie-000thoái lui
tiếng Việtvie-000thụt lui


PanLex

PanLex-PanLinx