tiếng Việt | vie-000 |
sự đáp lại |
English | eng-000 | reciprocation |
English | eng-000 | response |
français | fra-000 | retour |
français | fra-000 | réponse |
italiano | ita-000 | ricambio |
bokmål | nob-000 | svar |
tiếng Việt | vie-000 | cái đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự hưởng ứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả |
tiếng Việt | vie-000 | trả đũa |
tiếng Việt | vie-000 | điều đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | đáp lễ |