tiếng Việt | vie-000 |
sự kể lại |
English | eng-000 | recital |
English | eng-000 | recitation |
English | eng-000 | rehearsal |
English | eng-000 | relation |
English | eng-000 | version |
bokmål | nob-000 | beretning |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện kể lại |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện thuật lại |
tiếng Việt | vie-000 | lối giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | nói lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự diễn tả |
tiếng Việt | vie-000 | sự kể lể |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhắc lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuật lại |
tiếng Việt | vie-000 | thuật lại |