PanLinx

tiếng Việtvie-000
người kể chuyện
Universal Networking Languageart-253narrator(icl>speaker>thing)
Englisheng-000narrator
Englisheng-000reciter
Englisheng-000teller
françaisfra-000conteur
françaisfra-000narrateur
françaisfra-000raconteur
françaisfra-000récitant
русскийrus-000рассказчик
русскийrus-000рассказчица
tiếng Việtvie-000người hay kể chuyện
tiếng Việtvie-000người ngâm thơ
tiếng Việtvie-000người tường thuật
tiếng Việtvie-000người tự thuật
Bahasa Malaysiazsm-000tukang cerita


PanLex

PanLex-PanLinx