tiếng Việt | vie-000 |
tính thiếu thận trọng |
English | eng-000 | recklessness |
English | eng-000 | unguardedness |
English | eng-000 | unwatchfulness |
tiếng Việt | vie-000 | tính khinh suất |
tiếng Việt | vie-000 | tính không giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | tính liều lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu cnh giác |
tiếng Việt | vie-000 | tính táo bạo |