tiếng Việt | vie-000 |
khiếu nại |
English | eng-000 | complain |
English | eng-000 | reclaim |
français | fra-000 | plaignant |
français | fra-000 | réclamant |
français | fra-000 | réclamer |
français | fra-000 | se pourvoir |
italiano | ita-000 | reclamare |
bokmål | nob-000 | klage |
bokmål | nob-000 | reklamere |
русский | rus-000 | апеллировать |
русский | rus-000 | апелляционный |
русский | rus-000 | апелляция |
русский | rus-000 | жалоба |
русский | rus-000 | жаловаться |
русский | rus-000 | обжалование |
tiếng Việt | vie-000 | chống án |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu tố |
tiếng Việt | vie-000 | kháng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | kháng nghị |
tiếng Việt | vie-000 | kháng án |
tiếng Việt | vie-000 | kiện |
tiếng Việt | vie-000 | kêu nài |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | phàn nàn |
tiếng Việt | vie-000 | phản đối |
tiếng Việt | vie-000 | sự trách cứ |
tiếng Việt | vie-000 | than phiền |
tiếng Việt | vie-000 | than vãn |
tiếng Việt | vie-000 | thưa kiện |
tiếng Việt | vie-000 | trách cứ |
tiếng Việt | vie-000 | đệ đơn kiện |
𡨸儒 | vie-001 | 叫奈 |